26 Luật Đấu Thầu: Điểm Mấu Chốt Cho Doanh Nghiệp
26 Luật đấu Thầu là một thuật ngữ gây nhiều nhầm lẫn trong giới kinh doanh. Thực tế, không có bộ luật nào mang tên gọi cụ thể như vậy. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng để đề cập đến Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13, văn bản pháp lý quan trọng nhất điều chỉnh hoạt động đấu thầu tại Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Luật Đấu thầu, cũng như các văn bản pháp luật liên quan, để bạn tự tin tham gia vào các hoạt động đấu thầu.
Luật Đấu Thầu 43/2013/QH13 và Các Văn Bản Sửa Đổi, Bổ Sung
Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2013 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/07/2014. Luật này bao gồm 8 chương và 107 điều, quy định chi tiết về nguyên tắc, phạm vi điều chỉnh, hình thức, phương thức đấu thầu, hồ sơ đấu thầu, quy trình lựa chọn nhà thầu, và các quy định khác liên quan đến hoạt động đấu thầu.
Để đáp ứng với sự phát triển kinh tế – xã hội và hoàn thiện hệ thống pháp luật, Luật Đấu thầu 43/2013/QH13 đã được sửa đổi, bổ sung bởi:
- Luật số 38/2018/QH14 sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 luật có liên quan đến quy hoạch ngày 15/11/2018.
- Luật số 01/2020/QH14 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu thầu, Luật Đầu tư công và Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp ngày 17/6/2020.
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn về những thay đổi này trong bài viết báo pháp luật việt nam ra ngày 6 11 18.
Các Nghị Định Hướng Dẫn Thi Hành Luật Đấu Thầu
Bên cạnh Luật Đấu thầu, Chính phủ đã ban hành nhiều nghị định hướng dẫn chi tiết thi hành luật, bao gồm:
- Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu.
- Nghị định số 30/2015/NĐ-CP ngày 15/3/2015 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu và Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà đầu tư.
- Nghị định số 86/2015/NĐ-CP ngày 02/10/2015 quy định về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Nghị định số 63/2021/NĐ-CP ngày 29/6/2021 quy định chi tiết một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu trong nước thông qua hình thức chào hàng cạnh tranh rút gọn.
Vai Trò và Tầm Quan Trọng của 26 Luật Đấu Thầu
Mặc dù “26 luật đấu thầu” không phải là tên gọi chính thức, nhưng việc tìm hiểu Luật Đấu thầu 43/2013/QH13 và các văn bản liên quan là vô cùng quan trọng đối với các bên tham gia hoạt động đấu thầu, bởi vì:
- Đảm bảo tính minh bạch, công khai, công bằng, cạnh tranh: Luật Đấu thầu tạo ra một sân chơi bình đẳng cho tất cả các nhà thầu, giúp ngăn chặn tham nhũng, lãng phí trong quá trình lựa chọn nhà thầu.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư: Việc lựa chọn được nhà thầu có đủ năng lực, kinh nghiệm sẽ giúp dự án được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng và hiệu quả.
- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia: Luật Đấu thầu quy định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của bên mời thầu, nhà thầu, tổ chức, cá nhân có liên quan, từ đó giúp giải quyết tranh chấp một cách công bằng, khách quan.
Tìm Hiểu Sâu Hơn Về Luật Đấu Thầu
Để nắm rõ hơn về “26 luật đấu thầu”, bạn có thể tham khảo:
- Tài liệu tập huấn, hướng dẫn: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về Luật Đấu thầu.
- Tư vấn từ chuyên gia: Nếu bạn có bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến Luật Đấu thầu, hãy liên hệ với luật sư, chuyên gia tư vấn pháp lý để được giải đáp.
Theo Luật sư Nguyễn Văn A, chuyên gia về Luật Đấu thầu, việc nắm vững các quy định của Luật Đấu thầu là yếu tố then quyết giúp doanh nghiệp tham gia đấu thầu thành công và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có.
Kết Luật
“26 Luật Đấu Thầu” – mặc dù chỉ là cách gọi tắt, nhưng lại chứa đựng những quy định pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động đấu thầu tại Việt Nam. Việc tìm hiểu và tuân thủ Luật Đấu thầu không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi của mỗi doanh nghiệp muốn tham gia vào thị trường đấu thầu đầy tiềm năng này.
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Luật Đấu thầu áp dụng cho những đối tượng nào?
Luật Đấu thầu áp dụng cho tất cả các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động đấu thầu tại Việt Nam, bao gồm: bên mời thầu, nhà thầu, nhà đầu tư, tổ chức đấu thầu, cơ quan quản lý nhà nước về đấu thầu.
2. Có những hình thức đấu thầu nào được quy định trong Luật Đấu thầu?
Luật Đấu thầu quy định 05 hình thức đấu thầu chính: đấu thầu rộng rãi, đấu thầu hạn chế, đấu thầu cạnh tranh, chỉ định thầu, mua sắm trực tiếp.
3. Trường hợp nào được áp dụng hình thức chỉ định thầu?
Chỉ định thầu được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt, như: mua sắm hàng hóa, dịch vụ độc quyền; xử lý tài sản nhà nước; thực hiện gói thầu bất khả kháng do thiên tai, dịch bệnh…
4. Hồ sơ mời thầu bao gồm những nội dung gì?
Hồ sơ mời thầu phải bao gồm các thông tin cơ bản về gói thầu, tiêu chí đánh giá nhà thầu, yêu cầu về năng lực, kinh nghiệm, hồ sơ năng lực của nhà thầu, mẫu hợp đồng dự kiến…
5. Làm thế nào để khiếu nại trong đấu thầu?
Bên có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có quyền khiếu nại về quyết định, hành vi vi phạm Luật Đấu thầu theo quy định.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về chi thường xuyên luật đầu thầu để có cái nhìn chi tiết hơn.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về:
Hãy liên hệ với chúng tôi:
Số Điện Thoại: 0903883922
Email: [email protected]
Hoặc đến địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.