Nguồn gốc pháp luật

50 Câu hỏi trắc nghiệm Pháp luật đại cương: Kiểm tra kiến thức của bạn

bởi

trong

Pháp luật đại cương là nền tảng cho hệ thống pháp luật Việt Nam, cung cấp những nguyên tắc cơ bản nhất về pháp luật. Nắm vững kiến thức Pháp luật đại cương là chìa khóa để hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của bản thân, từ đó sống và làm việc đúng pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 50 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Pháp Luật đại Cương, giúp bạn tự đánh giá kiến thức của mình.

Phần 1: Khái niệm cơ bản về Pháp luật

1. Pháp luật là gì?

a) Hệ thống các quy tắc xử sự chung
b) Các quy định của nhà nước
c) Các văn bản pháp luật
d) Tất cả các đáp án trên

2. Nguồn gốc của pháp luật là gì?

a) Phong tục tập quán
b) Các giá trị đạo đức
c) Điều kiện kinh tế – xã hội
d) Cả a, b và c

3. Đặc trưng cơ bản của pháp luật?

a) Tính quy phạm phổ biến
b) Tính xác định chặt chẽ
c) Tính bắt buộc chung
d) Tất cả các đáp án trên

4. Bản Hiến pháp đầu tiên của Việt Nam được ban hành vào năm nào?

a) 1945
b) 1946
c) 1959
d) 1980

5. Chủ thể nào có quyền ban hành Hiến pháp?

a) Quốc hội
b) Chính phủ
c) Tòa án
d) Viện kiểm sát

6. Hệ thống pháp luật Việt Nam bao gồm những ngành luật nào?

a) Luật Hiến pháp, Luật Hành chính, Luật Dân sự
b) Luật Hình sự, Luật Lao động, Luật Doanh nghiệp
c) Luật Tài nguyên môi trường, Luật hôn nhân gia đình, Luật đất đai
d) Cả a, b và c

7. Thế nào là hiệu lực của văn bản pháp luật?

a) Khả năng điều chỉnh các quan hệ xã hội của văn bản pháp luật
b) Giá trị ràng buộc của văn bản pháp luật đối với cá nhân, tổ chức
c) Thời gian, địa điểm mà văn bản pháp luật có hiệu lực
d) Cả a và b

8. Áp dụng pháp luật là gì?

a) Quá trình đưa nội dung văn bản pháp luật vào đời sống
b) Hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền
c) Cả a và b
d) Không có đáp án đúng

9. Hãy cho biết đâu là nguồn luật của Việt Nam?

a) Pháp lệnh
b) Nghị quyết
c) Thông tư
d) Cả a, b và c

10. Nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế là gì?

a) Bình đẳng chủ quyền giữa các quốc gia
b) Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
c) Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
d) Tất cả các đáp án trên

Nguồn gốc pháp luậtNguồn gốc pháp luật

Phần 2: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân

11. Công dân là gì?

a) Người có quốc tịch Việt Nam
b) Người từ đủ 18 tuổi trở lên
c) Người có đầy đủ năng lực hành vi dân sự
d) Cả a và c

12. Quyền con người là gì?

a) Quyền do nhà nước ban cho
b) Quyền có được do sinh ra là con người
c) Quyền do pháp luật quy định
d) Cả b và c

13. Quyền nào sau đây không phải là quyền dân sự?

a) Quyền sống
b) Quyền tự do ngôn luận
c) Quyền sở hữu
d) Quyền bất khả xâm phạm về chỗ ở

14. Nghĩa vụ cơ bản của công dân là gì?

a) Tôn trọng luật pháp
b) Bảo vệ Tổ quốc
c) Đóng thuế
d) Tất cả các đáp án trên

15. Trách nhiệm pháp lý là gì?

a) Hậu quả bất lợi mà chủ thể phải gánh chịu do vi phạm pháp luật
b) Nghĩa vụ phải thực hiện theo quy định của pháp luật
c) Quyền tự do trong khuôn khổ pháp luật
d) Không có đáp án đúng

16. Công dân có quyền khiếu nại, tố cáo khi nào?

a) Khi quyền, lợi ích hợp pháp bị xâm phạm
b) Khi phát hiện hành vi vi phạm pháp luật
c) Cả a và b
d) Chỉ khi có đủ bằng chứng

17. Độ tuổi nào công dân đủ điều kiện kết hôn?

a) Nam từ 18 tuổi, nữ từ 16 tuổi
b) Nam từ 20 tuổi, nữ từ 18 tuổi
c) Nam từ 22 tuổi, nữ từ 20 tuổi
d) Cả a và b đều sai

18. Quyền bầu cử được quy định trong văn bản nào?

a) Hiến pháp
b) Bộ luật Hình sự
c) Luật Lao động
d) Luật Hôn nhân gia đình

19. Công dân có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận bằng những hình thức nào?

a) Phát biểu ý kiến tại các cuộc họp
b) Viết bài đăng tải trên mạng xã hội
c) Cung cấp thông tin cho báo chí
d) Cả a, b và c

20. Hình thức xử phạt vi phạm hành chính nào nghiêm khắc nhất?

a) Phạt cảnh cáo
b) Phạt tiền
c) Tịch thu tang vật vi phạm
d) Khởi tố hình sự

Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dânQuyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân

Phần 3: Các loại vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý

21. Vi phạm pháp luật là gì?

a) Hành vi trái đạo đức
b) Hành vi trái pháp luật
c) Hành vi trái với lương tâm
d) Tất cả các đáp án trên

22. Các loại vi phạm pháp luật?

a) Vi phạm hình sự, vi phạm hành chính, vi phạm dân sự
b) Vi phạm kỷ luật, vi phạm giao thông, vi phạm hợp đồng
c) Cả a và b
d) Không có đáp án đúng

23. Dấu hiệu cơ bản để xác định tội phạm?

a) Hành vi nguy hiểm cho xã hội
b) Hành vi trái pháp luật hình sự
c) Do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện
d) Tất cả các đáp án trên

24. Hình phạt bổ sung là gì?

a) Hình phạt chính được áp dụng thêm
b) Hình phạt được áp dụng cùng với hình phạt chính
c) Hình phạt được áp dụng thay thế cho hình phạt chính
d) Không có đáp án đúng

25. Chọn đáp án không phải là hình phạt chính trong luật hình sự Việt Nam?

a) Tử hình
b) Phạt tiền
c) Cải tạo không giam giữ
d) Tước danh hiệu

26. Trách nhiệm hình sự có thể được miễn trừ trong trường hợp nào?

a) Người phạm tội tự thú
b) Người phạm tội thành khẩn khai báo
c) Người phạm tội lập công chuộc tội
d) Tất cả các đáp án trên

27. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là bao lâu?

a) 5 năm
b) 10 năm
c) 20 năm
d) Không có thời hiệu

28. Thế nào là vi phạm hành chính?

a) Hành vi xâm phạm trật tự, an toàn xã hội
b) Hành vi do người có năng lực trách nhiệm hành chính thực hiện
c) Hành vi bị xử phạt theo quy định của pháp luật hành chính
d) Cả a, b và c

29. Việc bồi thường thiệt hại do vi phạm dân sự gây ra được thực hiện như thế nào?

a) Trả bằng tiền
b) Khắc phục hậu quả
c) Xin lỗi công khai
d) Cả a và b

30. Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là bao lâu?

a) 1 năm
b) 2 năm
c) 3 năm
d) Phụ thuộc vào từng loại vụ án

Phần 4: Các lĩnh vực pháp luật chuyên ngành

31. Luật đất đai quy định về vấn đề gì?

a) Quyền sở hữu đất đai
b) Chế độ sử dụng đất đai
c) Quản lý đất đai
d) Cả a, b và c

32. Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về điều gì?

a) Quan hệ nhân thân
b) Quan hệ tài sản
c) Cả a và b
d) Không có đáp án đúng

33. Luật Lao động quy định những vấn đề gì?

a) Tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi
b) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
c) An toàn lao động, vệ sinh lao động
d) Cả a, b và c

34. Luật Doanh nghiệp quy định về vấn đề gì?

a) thành lập, tổ chức quản lý doanh nghiệp
b) hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
c) giải thể, phá sản doanh nghiệp
d) Cả a, b và c

35. Luật Sở hữu trí tuệ bảo hộ những đối tượng nào?

a) Tác phẩm văn học, nghệ thuật
b) Phát minh, sáng chế
c) Kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu hàng hóa
d) Cả a, b và c

36. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai?

a) Ủy ban nhân dân cấp xã
b) Tòa án nhân dân
c) Sở Tài nguyên môi trường
d) Cả a và b

37. Luật bảo vệ người tiêu dùng quy định về điều gì?

a) Quyền lợi của người tiêu dùng
b) Trách nhiệm của nhà sản xuất, kinh doanh
c) Xử lý vi phạm quyền lợi người tiêu dùng
d) Cả a, b và c

38. Hợp đồng lao động được giao kết giữa các bên nào?

a) Người lao động và người sử dụng lao động
b) Người lao động và công đoàn cơ sở
c) Người sử dụng lao động và cơ quan quản lý nhà nước
d) Không có đáp án đúng

39. Luật cạnh tranh cấm những hành vi nào?

a) Cạnh tranh không lành mạnh
b) Lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường
c) Thỏa thuận hạn chế cạnh tranh
d) Cả a, b và c

40. Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực nào?

a) Công nghệ cao
b) Bảo vệ môi trường
c) Phát triển nguồn nhân lực
d) Tất cả các đáp án trên

Phần 5: Vận dụng pháp luật vào thực tiễn

41. Bạn sẽ làm gì khi phát hiện một vụ đánh nhau?

a) Báo ngay cho cơ quan công an
b) Can ngăn, khuyên nhủ
c) Quay phim, chụp ảnh đăng lên mạng xã hội
d) Cả a và b

42. Bạn sẽ làm gì khi bị người khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm?

a) Đánh trả lại
b) Yêu cầu người đó xin lỗi
c) Báo cho cơ quan có thẩm quyền
d) Cả b và c

43. Bạn sẽ làm gì khi thấy bạn mình vi phạm luật giao thông?

a) Nhắc nhở bạn
b) Báo cho cơ quan chức năng
c) Làm ngơ như không biết
d) Cả a và b

44. Bạn sẽ làm gì khi muốn thành lập doanh nghiệp?

a) Tìm hiểu quy định pháp luật
b) Chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh
c) Đăng ký kinh doanh với cơ quan nhà nước
d) Cả a, b và c

45. Bạn sẽ làm gì khi muốn ly hôn?

a) Thỏa thuận với vợ/chồng
b) Nộp đơn ra tòa án nhân dân
c) Tự ý ly hôn
d) Cả a và b

46. Bạn sẽ làm gì khi mua hàng hóa kém chất lượng?

a) Yêu cầu người bán đổi trả hàng
b) Khiếu nại đến cơ quan chức năng
c) Tự mình xử lý
d) Cả a và b

47. Bạn sẽ làm gì khi muốn nhận con nuôi?

a) Tự ý nhận con nuôi
b) Làm thủ tục nhận con nuôi theo quy định pháp luật
c) Không cần làm thủ tục gì
d) Chỉ cần thỏa thuận với cha mẹ đứa trẻ

48. Bạn sẽ làm gì khi muốn xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất?

a) Nộp đơn đề nghị đến Ủy ban nhân dân cấp xã
b) Nộp đơn đề nghị đến Sở Tài nguyên môi trường
c) Nộp đơn đề nghị đến Văn phòng đăng ký đất đai
d) Cả a và c

49. Bạn sẽ làm gì khi muốn thành lập tổ chức phi chính phủ?

a) Tự ý thành lập
b) Đăng ký hoạt động với cơ quan có thẩm quyền
c) Không cần đăng ký
d) Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương

50. Bạn sẽ làm gì khi muốn tham gia đấu thầu dự án?

a) Tìm hiểu thông tin về gói thầu
b) Chuẩn bị hồ sơ năng lực, kinh nghiệm
c) Nộp hồ sơ dự thầu theo quy định
d) Cả a, b và c

Kết luận

Hiểu biết về Pháp luật đại cương là rất quan trọng đối với mỗi công dân. Hy vọng 50 câu hỏi trắc nghiệm trên đã giúp bạn tự đánh giá được kiến thức và có thêm động lực để tìm hiểu sâu hơn về pháp luật.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về:

Hãy liên hệ với chúng tôi:

Số Điện Thoại: 0903883922, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.