Luật

Hiểu rõ khoản 2 điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự

Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 là quy định quan trọng về việc áp dụng biện pháp ngăn chặn “bắt tạm giam” đối với người bị nghi ngờ phạm tội. Việc am hiểu quy định này không chỉ cần thiết cho các cơ quan tiến hành tố tụng mà còn là kiến thức hữu ích giúp mỗi cá nhân tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Bắt tạm giam: Khi nào được áp dụng?

Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định rõ các trường hợp có thể áp dụng biện pháp bắt tạm giam, cụ thể như sau:

  • Người bị bắt quả tang về hành vi phạm tội mà theo quy định của Bộ luật hình sự thuộc trường hợp bị phạt tù.
  • Người phạm tội đang bị truy nã.
  • Người bị nghi ngờ phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng:
    • Có căn cứ cho rằng người đó bỏ trốn hoặc cản trở việc điều tra, xét xử.
    • Đã bị áp dụng biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú nhưng vẫn vi phạm và có căn cứ cho rằng nếu không bắt thì sẽ tiếp tục phạm tội.

Phân tích chi tiết các trường hợp áp dụng

Để hiểu rõ hơn về các trường hợp được áp dụng biện pháp bắt tạm giam theo khoản 2 Điều 123, chúng ta cùng đi vào phân tích chi tiết từng trường hợp:

1. Bắt quả tang

Bắt quả tang là biện pháp được áp dụng khi người phạm tội đang thực hiện hành vi phạm tội hoặc ngay sau khi vừa thực hiện xong hành vi phạm tội. Trường hợp này, cơ quan có thẩm quyền có thể tiến hành bắt giữ ngay lập tức mà không cần có lệnh. Tuy nhiên, điều kiện bắt buộc là hành vi phạm tội phải thuộc trường hợp bị phạt tù theo quy định của Bộ luật Hình sự.

2. Truy nã

Truy nã là biện pháp được áp dụng khi người phạm tội bỏ trốn khỏi nơi cư trú hoặc lẩn tránh sau khi đã bị khởi tố, truy tố hoặc xét xử. Khi đó, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra lệnh truy nã và tiến hành bắt giữ người phạm tội ngay khi phát hiện.

3. Nghi ngờ phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng

Đây là trường hợp phức tạp hơn, đòi hỏi cơ quan tiến hành tố tụng phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố để đảm bảo việc áp dụng biện pháp bắt tạm giam là chính xác, khách quan và phù hợp với quy định của pháp luật. Cụ thể:

  • Tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng: Đây là những tội có khung hình phạt cao nhất từ 7 năm tù trở lên, bao gồm nhiều tội danh nguy hiểm cho xã hội.
  • Căn cứ cho rằng người đó bỏ trốn: Cần phải có chứng cứ rõ ràng cho thấy người bị nghi ngờ có ý định và khả năng bỏ trốn để trốn tránh trách nhiệm hình sự.
  • Căn cứ cho rằng người đó cản trở việc điều tra, xét xử: Cần có chứng cứ cho thấy người bị nghi ngờ có hành vi gây khó khăn, ngăn cản hoặc làm sai lệch kết quả điều tra, xét xử.
  • Vi phạm biện pháp cấm đi khỏi nơi cư trú: Trường hợp này, người bị nghi ngờ đã vi phạm một biện pháp ngăn chặn khác là “cấm đi khỏi nơi cư trú” và có căn cứ cho rằng nếu không bắt giữ, người đó sẽ tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội.

Ý nghĩa của việc quy định rõ ràng các trường hợp bắt tạm giam

Việc quy định rõ ràng các trường hợp bắt tạm giam trong khoản 2 Điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự mang ý nghĩa quan trọng, góp phần đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền con người:

  • Góp phần răn đe, phòng ngừa tội phạm: Việc áp dụng biện pháp bắt tạm giam trong các trường hợp cần thiết sẽ góp phần hạn chế khả năng người phạm tội bỏ trốn, tiếp tục gây án hoặc cản trở đến hoạt động điều tra, xét xử.
  • Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân: Việc quy định chặt chẽ các trường hợp bắt tạm giam giúp ngăn chặn việc lạm dụng biện pháp này, đảm bảo quyền con người, quyền công dân không bị xâm phạm trái pháp luật.

Kết luận

Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự là quy định quan trọng về biện pháp bắt tạm giam. Việc nắm vững quy định này giúp mỗi cá nhân nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, chủ động phòng ngừa, đấu tranh với các hành vi vi phạm pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân.

FAQ

1. Biện pháp bắt tạm giam kéo dài trong bao lâu?

Thời hạn bắt tạm giam tối đa là 02 tháng đối với tội phạm ít nghiêm trọng, 04 tháng đối với tội phạm nghiêm trọng và 09 tháng đối với tội phạm rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.

2. Ai là người có thẩm quyền quyết định bắt tạm giam?

Thẩm quyền quyết định bắt tạm giam thuộc về Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án theo thẩm quyền của mình.

3. Người bị bắt tạm giam có quyền gì?

Người bị bắt tạm giam có các quyền cơ bản như: Quyền được thông báo lý do bị bắt, quyền có luật sư bào chữa, quyền khiếu nại, tố cáo…

4. Khi nào thì người bị bắt tạm giam được trả tự do?

Người bị bắt tạm giam sẽ được trả tự do khi hết thời hạn tạm giam mà chưa có căn cứ để khởi tố, truy tố hoặc xét xử; hoặc khi có quyết định đình chỉ điều tra, đình chỉ vụ án, đình chỉ việc áp dụng biện pháp ngăn chặn…

Cần hỗ trợ?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Khoản 2 điều 123 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự hoặc các vấn đề pháp lý khác, hãy liên hệ với chúng tôi:

  • Số điện thoại: 0903883922
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.

Đội ngũ Luật Game luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!

Chức năng bình luận bị tắt ở Hiểu rõ khoản 2 điều 123 Bộ luật Tố tụng Hình sự