3 Điều Cần Biết Về Điều 167 Luật Đất Đai 2013
Điều 167 Luật Đất đai 2013 là một trong những quy định quan trọng, thu hút sự quan tâm của đông đảo người dân và nhà đầu tư bất động sản. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết 3 điểm đáng chú ý nhất trong Điều 167, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình khi tham gia giao dịch, sử dụng đất đai.
Chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất
Điều 167 Luật Đất đai 2013 quy định rõ ràng về việc chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất. Cụ thể, người sử dụng đất được phép thực hiện các giao dịch này đối với diện tích đất mà mình đang sử dụng hợp pháp, bao gồm:
- Chuyển nhượng quyền sử dụng đất: Bán, tặng cho, đổi, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
- Cho thuê quyền sử dụng đất: Cho người khác sử dụng đất để thu tiền thuê đất trong một thời hạn nhất định.
- Cho thuê lại quyền sử dụng đất: Người đang thuê đất được cho thuê lại một phần hoặc toàn bộ diện tích đất thuê của mình.
- Thừa kế quyền sử dụng đất: Quyền sử dụng đất được kế thừa theo di chúc hoặc theo pháp luật.
Chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Tuy nhiên, Điều 167 cũng quy định những trường hợp không được phép chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế quyền sử dụng đất, bao gồm:
- Đất đang trong thời hạn sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư.
- Đất đang bị kê biên để bảo đảm thi hành án.
- Đất đang có tranh chấp về quyền sử dụng đất.
Thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất
Theo Điều 167, người sử dụng đất được phép thế chấp quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất để vay vốn tại các tổ chức tín dụng. Việc thế chấp phải được thực hiện bằng hợp đồng theo quy định của pháp luật và phải được đăng ký tại cơ quan đăng ký đất đai có thẩm quyền.
Thế chấp quyền sử dụng đất
Điều 167 cũng quy định rõ trách nhiệm của các bên trong hợp đồng thế chấp, bao gồm:
- Bên thế chấp có nghĩa vụ bảo quản tài sản thế chấp, thông báo cho bên nhận thế chấp về những thay đổi có thể ảnh hưởng đến giá trị tài sản thế chấp.
- Bên nhận thế chấp có nghĩa vụ bảo mật thông tin liên quan đến tài sản thế chấp, không được sử dụng tài sản thế chấp trái với thỏa thuận trong hợp đồng.
Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Điều 167 quy định việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải được lập thành văn bản và phải có đủ nội dung theo quy định của pháp luật. Cụ thể, hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất phải bao gồm các nội dung sau:
- Tên, địa chỉ, số giấy tờ tùy thân của các bên tham gia hợp đồng.
- Thông tin về thửa đất được chuyển nhượng: Vị trí, diện tích, mục đích sử dụng.
- Giá chuyển nhượng quyền sử dụng đất.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên.
Kết luận
Điều 167 Luật Đất đai 2013 đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất và đảm bảo an ninh, trật tự an toàn xã hội trong lĩnh vực đất đai. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng các quy định tại Điều 167 sẽ giúp các bên tham gia giao dịch đất đai tránh được những rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi chính đáng của mình.
Câu hỏi thường gặp
1. Tôi có được phép chuyển nhượng một phần diện tích đất đang sử dụng?
Có, bạn được phép chuyển nhượng một phần diện tích đất đang sử dụng, miễn là phần diện tích đất còn lại sau khi chuyển nhượng vẫn đảm bảo diện tích tối thiểu theo quy định.
2. Thủ tục đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất được thực hiện như thế nào?
Bạn cần nộp hồ sơ đăng ký thế chấp tại Văn phòng đăng ký đất đai nơi có đất. Hồ sơ bao gồm: đơn đăng ký thế chấp, hợp đồng thế chấp, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thế chấp.
3. Thời hạn cho thuê đất tối đa là bao lâu?
Theo quy định, thời hạn cho thuê đất tối đa là 50 năm.
Bạn cần hỗ trợ pháp lý về Luật Đất đai?
Hãy liên hệ với chúng tôi! Luật Game cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu về lĩnh vực đất đai. Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn giải quyết mọi vướng mắc một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Số Điện Thoại: 0903883922
Email: [email protected]
Địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.