Luật hình sự phần chung là nền tảng kiến thức cơ bản và quan trọng, đặt nền móng vững chắc cho việc nghiên cứu, áp dụng toàn bộ hệ thống pháp luật hình sự. Để giúp bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong các kỳ thi, bài viết này sẽ cung cấp những Câu Hỏi ôn Tập Luật Hình Sự Phần Chung trọng tâm, bám sát nội dung Bộ luật Hình sự năm 2015 được sửa đổi, bổ sung năm 2017.
Khái quát về Luật Hình sự
1. Thế nào là tội phạm? Phân tích các dấu hiệu cơ bản của tội phạm?
Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, xâm phạm trật tự xã hội do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, vi phạm luật hình sự và bị luật hình sự trừng phạt.
Dấu hiệu cơ bản của tội phạm:
- Tính nguy hiểm cho xã hội: Hành vi phải gây nguy hiểm cho các quan hệ xã hội được pháp luật hình sự bảo vệ.
- Tính vi phạm pháp luật hình sự: Hành vi phải được quy định là tội phạm trong Bộ luật Hình sự.
- Tính có lỗi: Chủ thể thực hiện hành vi phải có lỗi, tức là thực hiện hành vi một cách cố ý hoặc vô ý.
- Tính bị xử lý hình sự: Hành vi phải bị xử lý theo quy định của pháp luật hình sự.
2. Phân biệt lỗi cố ý trực tiếp và lỗi cố ý gián tiếp?
Lỗi cố ý trực tiếp: Chủ thể nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, biết rõ hậu quả có thể xảy ra và mong muốn hậu quả đó xảy ra.
Lỗi cố ý gián tiếp: Chủ thể nhận thức rõ hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, biết rõ hậu quả có thể xảy ra, không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để mặc cho hậu quả đó xảy ra.
Các giai đoạn thực hiện tội phạm
1. Trình bày các giai đoạn thực hiện tội phạm? Cho ví dụ minh họa?
Giai đoạn chuẩn bị phạm tội: Là giai đoạn người phạm tội đã có ý định phạm tội và thực hiện một số hành vi cụ thể nhằm chuẩn bị phương tiện, công cụ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện tội phạm.
Ví dụ: A mua dao, dây thừng, bao tải với mục đích giết B và phi tang xác.
Giai đoạn thực hành phạm tội: Là giai đoạn người phạm tội trực tiếp thực hiện hành vi xâm hại được quy định trong cấu thành tội phạm.
Ví dụ: A dùng dao đâm B.
Giai đoạn kết thúc tội phạm: Là giai đoạn hành vi phạm tội đã hoàn thành hoặc chưa hoàn thành nhưng đã gây ra hậu quả mà người phạm tội mong muốn hoặc có ý thức để mặc cho hậu quả đó xảy ra.
Ví dụ: B chết do vết thương do A gây ra.
2. Phân biệt tội phạm chưa đạt và tội phạm chấm dứt?
Tội phạm chưa đạt: Là tội phạm mà người phạm tội đã thực hiện hành vi phạm tội nhưng do nguyên nhân khách quan nằm ngoài ý muốn của họ nên hành vi phạm tội không thể hoàn thành.
Tội phạm chấm dứt: Là tội phạm mà người phạm tội đã thực hiện xong hành vi phạm tội, đã gây ra hậu quả nhất định nhưng sau đó đã có hành động tích cực ngăn chặn hậu quả nguy hiểm xảy ra.
Các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự
1. Trình bày các trường hợp loại trừ trách nhiệm hình sự?
- Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong trường hợp phòng vệ chính đáng, trạng thái cần thiết, thi hành mệnh lệnh của người có thẩm quyền.
- Người phạm tội trong tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự.
- Người phạm tội trong trường hợp miễn trách nhiệm hình sự.
2. Phân tích điều kiện để áp dụng tình thế cấp thiết?
Điều kiện áp dụng tình thế cấp thiết:
- Có tình thế nguy hiểm hiện hữu đe dọa đến lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
- Không thể loại trừ nguy hiểm đó bằng cách khác.
- Hậu quả do hành vi gây ra ít nghiêm trọng hơn hậu quả cần ngăn chặn.
- Người thực hiện hành vi do tình thế cấp thiết không có nghĩa vụ phải hy sinh lợi ích của mình để bảo vệ lợi ích của người khác.
Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại
1. Thế nào là pháp nhân thương mại?
Pháp nhân thương mại là tổ chức có tên riêng, có tài sản độc lập với tổ chức, cá nhân khác và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động kinh doanh của mình.
2. Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại được quy định như thế nào?
Theo Bộ luật Hình sự 2015, pháp nhân thương mại phải chịu trách nhiệm hình sự về những tội phạm do người quản lý, người đại diện theo pháp luật hoặc người lao động của pháp nhân thương mại đó thực hiện vì lợi ích hoặc theo yêu cầu của pháp nhân thương mại.
Một số câu hỏi tình huống
Tình huống 1: A và B là bạn thân. Trong một lần cãi nhau, A đã dùng gậy đánh B trọng thương. Sau khi gây án, A đã đưa B đi cấp cứu kịp thời nên B không bị chết. Hỏi:
- Hành vi của A cấu thành tội gì?
- A có được hưởng tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự hay không?
Tình huống 2: C là nhân viên bán hàng của một siêu thị. Trong lúc kiểm kê hàng hóa, C phát hiện một thùng sữa đã hết hạn sử dụng. Lo sợ bị phạt, C đã mang thùng sữa đó vứt ra bãi rác. Hành vi của C có cấu thành tội phạm hay không? Vì sao?
Kết luận
Hiểu rõ và nắm vững kiến thức luật hình sự phần chung là rất quan trọng, không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi mà còn trang bị cho bạn kiến thức pháp luật cần thiết trong cuộc sống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích và thiết thực.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Luật hình sự là gì?
2. Các loại tội phạm được phân chia như thế nào?
3. Hình phạt trong luật hình sự bao gồm những loại nào?
4. Các trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự?
5. Khi nào pháp nhân thương mại phải chịu trách nhiệm hình sự?
Bảng giá chi tiết
Dịch vụ | Giá | Ghi chú |
---|---|---|
Tư vấn luật hình sự qua điện thoại | Miễn phí | Giới hạn 15 phút |
Tư vấn luật hình sự trực tiếp | 500.000 VNĐ/giờ | |
Đại diện, bảo vệ quyền lợi cho bị can, bị cáo | Thỏa thuận |
Bạn có câu hỏi khác hoặc cần được tư vấn cụ thể hơn về luật hình sự?
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi theo số điện thoại: 0903883922, email: [email protected] hoặc đến trực tiếp địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.
Luật Game – Đồng hành cùng bạn trên con đường bảo vệ quyền lợi chính đáng!