Bài Tập Tình Huống Về Luật Công Chứng

bởi

trong

Luật công chứng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính pháp lý và an toàn cho các giao dịch dân sự, kinh tế. Việc am hiểu các quy định của luật này giúp cá nhân và tổ chức phòng tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi của mình. Bài viết này sẽ cung cấp những bài tập tình huống thực tế về luật công chứng, giúp bạn đọc nắm vững kiến thức và ứng dụng vào thực tiễn.

Tình Huống 1: Tranh Chấp Quyền Sở Hữu Nhà Đất Do Giấy Viết Tay


Ông A và bà B là vợ chồng, chung sống với nhau đã lâu nhưng chưa tiến hành đăng ký kết hôn. Trong thời gian chung sống, ông A có sử dụng toàn bộ số tiền tích góp của mình để mua một mảnh đất và đứng tên mình trên giấy tờ. Sau này, do mâu thuẫn, hai người quyết định chia tay. Bà B yêu cầu được chia một nửa mảnh đất vì cho rằng tài sản này được hình thành trong thời gian hai người chung sống như vợ chồng. Tuy nhiên, ông A không đồng ý vì cho rằng tài sản này chỉ do một mình ông đứng tên.

Câu hỏi:

  • Mảnh đất trên thuộc sở hữu của ai?
  • Bà B có quyền yêu cầu chia tài sản này hay không?
  • Việc chứng minh tài sản chung trong trường hợp này được quy định như thế nào?

Phân tích:

Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng là tài sản hình thành trong thời gian hôn nhân, bao gồm cả tài sản do vợ hoặc chồng đứng tên. Trong trường hợp này, mặc dù ông A và bà B chưa đăng ký kết hôn nhưng đã chung sống với nhau như vợ chồng và có sự công nhận của cộng đồng, do đó, mối quan hệ của họ được coi là hôn nhân thực tế.

Việc ông A dùng tiền tích góp cá nhân để mua đất trước khi chung sống như vợ chồng với bà B có thể được xem xét là tài sản riêng của ông A. Tuy nhiên, theo quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015 điều 295-350, tài sản riêng của vợ hoặc chồng mà có sự đóng góp của bên kia, khi giải quyết sẽ chia theo phần đóng góp của mỗi bên.

Do đó, bà B có quyền yêu cầu chia mảnh đất và cần chứng minh được việc mình đã có đóng góp vào việc hình thành tài sản chung trong thời gian chung sống với ông A như vợ chồng.

Kết luận:

Việc xác định quyền sở hữu tài sản trong trường hợp hôn nhân thực tế đòi hỏi phải xem xét kỹ các quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình, cũng như các chứng cứ liên quan đến việc hình thành, duy trì và sử dụng tài sản chung.

Tình Huống 2: Tranh chấp hợp đồng đặt cọc do không công chứng


Anh C muốn mua một căn hộ chung cư của chị D. Hai bên đã thỏa thuận giá cả và các điều khoản khác trong hợp đồng mua bán. Để thể hiện sự thiện chí, anh C đã giao cho chị D số tiền 100 triệu đồng tiền đặt cọc. Tuy nhiên, do nôn nóng muốn nhận nhà sớm, hai bên đã không thực hiện việc công chứng hợp đồng đặt cọc mà chỉ lập thành văn bản thỏa thuận và cùng ký tên. Sau đó, do phát sinh mâu thuẫn, anh C quyết định không mua căn hộ nữa và yêu cầu chị D trả lại số tiền đặt cọc. Chị D không đồng ý và cho rằng anh C đã đơn phương hủy hợp đồng.

Câu hỏi:

  • Hợp đồng đặt cọc giữa anh C và chị D có hợp pháp hay không?
  • Anh C có quyền yêu cầu chị D trả lại số tiền đặt cọc hay không?

Phân tích:

Theo quy định tại Luật Dân sự hiện hành, hợp đồng đặt cọc có thể được lập thành văn bản hoặc bằng lời nói. Tuy nhiên, hợp đồng đặt cọc bằng lời nói phải có chứng kiến của người làm chứng. Trong trường hợp này, hợp đồng đặt cọc giữa anh C và chị D được lập thành văn bản, có chữ ký của hai bên nên thoạt nhìn có vẻ hợp pháp. Tuy nhiên, theo quy định tại 306 luật thương mại 2005, hợp đồng mua bán bất động sản phải được lập thành văn bản và phải được công chứng.

Do đó, hợp đồng đặt cọc giữa anh C và chị D là không hợp pháp vì chưa đáp ứng đầy đủ quy định của pháp luật về hình thức. Việc anh C đã giao tiền đặt cọc cho chị D có thể được xem là bằng chứng cho việc hai bên đã có thỏa thuận về việc mua bán căn hộ. Tuy nhiên, việc chứng minh này sẽ gặp nhiều khó khăn do hợp đồng đặt cọc không hợp pháp.

Kết luận:

Việc lập hợp đồng đặt cọc trong giao dịch bất động sản cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về hình thức và nội dung. Việc công chứng hợp đồng đặt cọc giúp các bên bảo vệ quyền lợi của mình và tránh phát sinh tranh chấp.

Kết luận

Bài viết đã giới thiệu một số Bài Tập Tình Huống Về Luật Công Chứng trong lĩnh vực bất động sản. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan hơn về tầm quan trọng của luật công chứng trong đời sống, từ đó nâng cao ý thức tự giác tìm hiểu và tuân thủ pháp luật.

FAQ

  1. Công chứng là gì?

Công chứng là việc chứng nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền về tính chính xác, hợp pháp của văn bản, chữ ký trong văn bản.

  1. Những giao dịch nào bắt buộc phải công chứng?

Theo quy định của pháp luật, các giao dịch sau đây bắt buộc phải công chứng:

  • Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
  • Hợp đồng mua bán nhà ở
  • Hợp đồng tặng cho tài sản là bất động sản
  • Hợp đồng thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
  1. Thủ tục công chứng được thực hiện như thế nào?

Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các tổ chức hành nghề công chứng hoặc Phòng Công chứng nhà nước để được hướng dẫn chi tiết về thủ tục công chứng.

  1. Trường hợp nào hợp đồng không được công chứng?

Hợp đồng không được công chứng trong các trường hợp sau:

  • Hợp đồng vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật, trái đạo đức xã hội
  • Hợp đồng giả tạo
  • Người ký kết hợp đồng không đủ năng lực hành vi dân sự
  1. Chi phí công chứng được tính như thế nào?

Chi phí công chứng được tính dựa trên giá trị tài sản và quy định của pháp luật về phí và lệ phí.

Bài viết liên quan:

Bạn có câu hỏi khác?

Hãy liên hệ với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 0903883922
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.