Điều 201 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự: Những Điều Cần Biết
Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự là một trong những quy định quan trọng, quy định về quyền im lặng của bị can trong quá trình tố tụng hình sự. Quy định này đảm bảo cho quyền con người, quyền công dân của bị can không bị xâm phạm, đồng thời cũng là cơ sở để xác định tính hợp pháp của các chứng cứ, lời khai thu thập được trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử. Vậy Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự quy định cụ thể những gì? Ứng dụng của điều luật này trong thực tiễn như thế nào?
Quyền im lặng – Quyền cơ bản của bị can
Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 quy định: “Bị can có quyền im lặng. Không ai bị buộc phải chứng minh mình có tội. Cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải chứng minh được bị can có tội thì mới có căn cứ kết luận bị can phạm tội”.
Theo đó, quyền im lặng của bị can được hiểu là quyền của bị can được tự do lựa chọn không trả lời những câu hỏi của cơ quan có thẩm quyền mà bị can cho rằng việc trả lời những câu hỏi đó có thể gây bất lợi cho mình.
Quyền im lặng là một trong những quyền cơ bản của con người, được hiến định tại Điều 20 Hiến pháp năm 2013: “Mọi người có quyền bất khả xâm phạm về thân thể, được pháp luật bảo hộ về sức khoẻ, danh dự và nhân phẩm; Không bị tra tấn, cưỡng bức, truy bức, nhục hình hay bất kỳ hình thức đối xử nào khác xâm phạm thân thể, sức khỏe, xúc phạm danh dự, nhân phẩm”.
Mục đích của Điều 201 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự
Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự được ban hành với mục đích:
- Bảo vệ quyền con người, quyền công dân của bị can: Quyền im lặng là một trong những quyền cơ bản của con người, được hiến định trong Hiến pháp và nhiều công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Việc quy định quyền im lặng của bị can trong Bộ luật Tố tụng hình sự là sự thể hiện cụ thể của Hiến pháp và các công ước quốc tế mà Việt Nam tham gia;
- Đảm bảo tính khách quan, toàn diện, đầy đủ trong quá trình tố tụng hình sự: Việc bị can khai báo thành khẩn, trung thực là một trong những căn cứ để cơ quan tiến hành tố tụng xem xét giảm nhẹ trách nhiệm hình sự cho bị can. Tuy nhiên, việc khai báo phải đảm bảo tự nguyện, không ép buộc. Nếu bị can thực hiện quyền im lặng, cơ quan tiến hành tố tụng phải thu thập các chứng cứ khác để chứng minh hành vi phạm tội của bị can. Điều này góp phần đảm bảo cho việc giải quyết vụ án hình sự được khách quan, đúng người, đúng tội;
- Phòng ngừa việc ép cung, nhục hình: Quyền im lặng là “lá chắn” hữu hiệu bảo vệ bị can trước nguy cơ bị ép cung, nhục hình. Khi bị can thực hiện quyền im lặng, các cơ quan tiến hành tố tụng không thể ép buộc bị can phải khai báo.
Hạn chế của Điều 201 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự
Hạn chế của Điều 201
Bên cạnh những ưu điểm, Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự cũng bộc lộ những hạn chế nhất định:
- Khó khăn trong việc thu thập chứng cứ, xác minh sự thật khách quan của vụ án: Trong một số trường hợp, lời khai của bị can là chứng cứ quan trọng để chứng minh hành vi phạm tội của bị can và các đối tượng có liên quan. Khi bị can thực hiện quyền im lặng, cơ quan tiến hành tố tụng gặp rất nhiều khó khăn trong việc thu thập chứng cứ, xác minh sự thật khách quan của vụ án.
- Bị can lợi dụng quyền im lặng để che giấu tội phạm: Thực tiễn áp dụng cho thấy, một số bị can đã lợi dụng quyền im lặng để che giấu hành vi phạm tội của bản thân hoặc của đồng phạm, gây khó khăn cho việc điều tra, xử lý tội phạm.
Như vậy, bên cạnh những ưu điểm, Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự cũng bộc lộ những hạn chế nhất định. Do đó, để đảm bảo quyền con người, quyền công dân của bị can, đồng thời, nâng cao hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm, rất cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan tiến hành tố tụng trong việc áp dụng Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự vào thực tiễn.
Các nội dung khác liên quan đến Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự:
Để tìm hiểu thêm về các quy định của pháp luật liên quan đến Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết sau:
- Các ngành nghề pháp luật cấm kinh doanh
- Bình luận khoa học bộ luật hình sự 2015 pdf
- Bài tập tình huống luật đất đai
Kết luận
Điều 201 Bộ luật Tố tụng hình sự là quy định quan trọng, góp phần bảo vệ quyền con người, quyền công dân của bị can trong quá trình tố tụng hình sự. Tuy nhiên, trong quá trình áp dụng điều luật này vào thực tiễn, các cơ quan tiến hành tố tụng cần lưu ý những hạn chế của điều luật để đảm bảo tính khách quan, hiệu quả của hoạt động tố tụng hình sự, tránh trường hợp bỏ lọt tội phạm, xử lý oan sai người vô tội.