Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Luật

Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật

Ngành luật, với tính chất quốc tế ngày càng cao, đòi hỏi sự am hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh ngành luật không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, mà còn giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng tiếng Anh hữu ích trong lĩnh vực luật.

Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luậtCác từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Cơ Bản

Để bắt đầu, hãy làm quen với một số từ vựng cơ bản nhất. Đây là nền tảng để bạn tiếp cận các khái niệm phức tạp hơn.

  • Lawsuit (vụ kiện): A legal action started by one person against another in a court of law.
  • Defendant (bị cáo): An individual, company, or institution sued or accused in a court of law.
  • Plaintiff (nguyên đơn): A person or party filing a lawsuit against another in a court of law.
  • Judge (thẩm phán): A public official authorized to hear and decide cases in a court of law.
  • Jury (bồi thẩm đoàn): A body of people (typically twelve in number) sworn to give a verdict in a legal case on the basis of evidence submitted to them in court.
  • Verdict (bản án): A decision on a disputed issue in a civil or criminal case or the finding of a jury on such an issue.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các thuật ngữ luật khác tại chứng chỉ luật pháp gdl.

Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Hợp Đồng

Luật hợp đồng là một lĩnh vực quan trọng, và các từ vựng tiếng Anh ngành luật trong lĩnh vực này cũng vô cùng cần thiết.

  • Contract (hợp đồng): A written or spoken agreement, especially one concerning employment, sales, or tenancy, that is intended to be enforceable by law.
  • Breach of contract (vi phạm hợp đồng): An act of breaking the terms set out in a contract.
  • Agreement (thỏa thuận): Harmony or accordance in opinion or feeling; a position or result of agreeing.
  • Consideration (đối ứng): Something of value exchanged for something else of value.
  • Offer (đề nghị): A proposal to do something.
  • Acceptance (chấp nhận): The action of consenting to receive or undertake something offered.

Tìm hiểu thêm về các vấn đề pháp lý khác tại chính nghĩa luật.

Từ vựng tiếng Anh luật hợp đồngTừ vựng tiếng Anh luật hợp đồng

Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Hình Sự

Các từ vựng tiếng Anh ngành luật hình sự thường được sử dụng trong các bộ phim, tin tức, và tài liệu pháp lý. Hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác hơn.

  • Crime (tội phạm): An action or omission which constitutes an offense and is punishable by law.
  • Criminal (tội phạm): A person who has committed a crime.
  • Evidence (bằng chứng): The available body of facts or information indicating whether a belief or proposition is true or valid.
  • Trial (phiên tòa): A formal examination of evidence before a judge, and typically before a jury, in order to decide guilt in a case of criminal or civil proceedings.
  • Arrest (bắt giữ): Seize (someone) by legal authority and take into custody.

Cần tư vấn pháp lý? Hãy liên hệ chuyên viên tư vấn luật.

Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Sở Hữu Trí Tuệ

Trong thời đại số, luật sở hữu trí tuệ ngày càng trở nên quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chủ chốt trong lĩnh vực này.

  • Intellectual Property (sở hữu trí tuệ): A category of property that includes intangible creations of the human intellect.
  • Copyright (bản quyền): The exclusive legal right, given to an originator or an assignee to print, publish, perform, film, or record literary, artistic, or musical material, and to authorize others to do the same.
  • Patent (bằng sáng chế): A government authority or license conferring a right or title for a set period, especially the sole right to exclude others from making, using, or selling an invention.
  • Trademark (nhãn hiệu): A symbol, word, or words legally registered or established by use as representing a company or product.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về luật phá sản tại các từ vựng tiếng anh ngành luật phá sản.

Kết luận

Các từ vựng tiếng Anh ngành luật là công cụ quan trọng cho bất kỳ ai muốn tìm hiểu hoặc làm việc trong lĩnh vực này. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc để bắt đầu hành trình khám phá thế giới pháp lý đầy thú vị.

FAQ

  1. Tôi có thể tìm thấy danh sách đầy đủ Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật ở đâu? Bạn có thể tìm thấy nhiều nguồn tài liệu trực tuyến, từ điển pháp lý, và sách chuyên ngành.

  2. Việc học từ vựng tiếng Anh ngành luật có khó không? Ban đầu có thể hơi khó khăn, nhưng với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn sẽ nhanh chóng tiến bộ.

  3. Làm thế nào để nhớ các từ vựng tiếng Anh ngành luật hiệu quả? Hãy kết hợp việc học với thực hành, sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể, và ôn tập thường xuyên.

  4. Tôi có cần phải là luật sư mới cần học các từ vựng tiếng Anh ngành luật không? Không nhất thiết. Kiến thức về luật pháp và các thuật ngữ liên quan có ích cho nhiều ngành nghề khác nhau.

  5. Có khóa học nào dạy về các từ vựng tiếng Anh ngành luật không? Có nhiều khóa học trực tuyến và ngoại tuyến dành riêng cho việc học tiếng Anh pháp lý.

  6. Tôi nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh ngành luật từ đâu? Hãy bắt đầu với các từ vựng cơ bản nhất và dần dần mở rộng vốn từ của mình.

  7. Có tài liệu nào giúp tôi luyện tập sử dụng các từ vựng tiếng Anh ngành luật không? Bạn có thể tìm các bài tập, trò chơi, và hoạt động thực hành trực tuyến.

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi.

Nhiều bạn thắc mắc về các vấn đề pháp lý trong game như quyền sở hữu tài khoản, mua bán vật phẩm trong game, vi phạm bản quyền game. Các câu hỏi này thường xoay quanh việc ai chịu trách nhiệm khi xảy ra tranh chấp, làm thế nào để bảo vệ quyền lợi của mình trong môi trường game online.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các vấn đề pháp lý liên quan đến game tại báo luật khoa.

Chức năng bình luận bị tắt ở Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật