7 Vùng Biển Theo Luật Biển 1982: Khái Niệm Và Quy Định
Luật Biển 1982, còn được biết đến với tên gọi Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển, là một bộ luật quốc tế quan trọng điều chỉnh mọi hoạt động trên biển và đại dương. Trong đó, việc phân định các vùng biển đóng vai trò then chốt, xác lập quyền chủ quyền và quyền tài phán của các quốc gia ven biển đối với vùng biển và tài nguyên liên quan. Vậy 7 Vùng Biển Theo Luật Biển 1982 là gì? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc thông tin chi tiết về khái niệm và quy định liên quan đến từng vùng biển.
Phân Chia Các Vùng Biển Theo Luật Biển
Các Vùng Biển Thuộc Quyền Chủ Quyền Của Quốc Gia Ven Biển
1. Nội Thủy
Nội thủy là vùng nước nằm phía trong đường cơ sở ven bờ, bao gồm các vùng vịnh, eo biển, cửa sông, vũng vịnh và vùng nước nằm giữa đường cơ sở và bờ biển. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền tuyệt đối đối với vùng nội thủy, tương tự như quyền chủ quyền đối với lãnh thổ đất liền.
Ví dụ, vùng biển phía trong các đảo, quần đảo thuộc chủ quyền Việt Nam như Vịnh Hạ Long, Vịnh Nha Trang, Côn Đảo đều được coi là nội thủy. Để tìm hiểu thêm về cách xác định đường cơ sở, bạn đọc có thể tham khảo bài viết về cách xác định đường cơ sở theo luật biển 1982.
Câu hỏi thường gặp: “Liệu tàu thuyền nước ngoài có được tự do đi lại trong vùng nội thủy của một quốc gia hay không?”
Trả lời: Theo luật biển quốc tế, tàu thuyền nước ngoài không có quyền tự do đi lại trong vùng nội thủy của một quốc gia. Việc cho phép tàu thuyền nước ngoài đi vào vùng nội thủy phụ thuộc hoàn toàn vào sự cho phép của quốc gia ven biển.
2. Lãnh Hải
Lãnh hải là vùng biển tiếp giáp với nội thủy, kéo dài ra ngoài đường cơ sở tối đa 12 hải lý. Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với vùng lãnh hải, bao gồm vùng nước, đáy biển, lòng đất, không gian trên mặt nước và tài nguyên thiên nhiên trong vùng biển này.
Tuy nhiên, quyền chủ quyền của quốc gia ven biển đối với lãnh hải bị giới hạn bởi quyền đi qua không gây hại của tàu thuyền nước ngoài. Theo đó, tàu thuyền nước ngoài được phép đi qua lãnh hải của một quốc gia ven biển một cách nhanh chóng và liên tục, miễn là hoạt động đi qua đó không gây phương hại đến hòa bình, trật tự hay an ninh của quốc gia ven biển.
3. Vùng Tiếp Giáp Lãnh Hải
Vùng tiếp giáp lãnh hải là vùng biển tiếp giáp với lãnh hải, kéo dài ra ngoài đường cơ sở tối đa 24 hải lý. Quốc gia ven biển có quyền thực thi các biện pháp cần thiết để:
- Ngăn chặn và trừng trị các hành vi vi phạm luật pháp về hải quan, tài chính, xuất nhập cảnh và vệ sinh trong lãnh hải hoặc nội thủy của mình.
- Trừng trị các hành vi vi phạm đã được thực hiện trong lãnh hải hoặc nội thủy của mình.
4. Vùng Đặc Quyền Kinh Tế
Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) là vùng biển tiếp giáp với lãnh hải, kéo dài ra ngoài đường cơ sở tối đa 200 hải lý. Trong vùng đặc quyền kinh tế, quốc gia ven biển có:
- Quyền chủ quyền:
- Khai thác, bảo tồn và quản lý các tài nguyên thiên nhiên, sinh vật hoặc phi sinh vật, ở vùng nước, đáy biển, lòng đất dưới đáy biển.
- Xây dựng và sử dụng các đảo nhân tạo, các công trình và thiết bị phục vụ cho mục đích khai thác và quản lý vùng đặc quyền kinh tế.
- Quyền tài phán:
- Nghiên cứu khoa học biển.
- Bảo vệ và bảo tồn môi trường biển.
Bản Đồ Vùng Đặc Quyền Kinh Tế
Tuy nhiên, quốc gia ven biển phải tôn trọng quyền tự do hàng hải, hàng không, đặt cáp ngầm và đường ống dẫn của các quốc gia khác trong vùng đặc quyền kinh tế của mình.
Trích dẫn từ chuyên gia: Luật sư Nguyễn Văn A, chuyên gia về luật biển tại Việt Nam, cho biết: “Vùng đặc quyền kinh tế là một vùng biển có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với mỗi quốc gia ven biển. Việc khai thác và sử dụng tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế phải được thực hiện một cách bền vững, đảm bảo cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.”
Các Vùng Biển Thuộc Di Sản Chung Của Nhân Loại
5. Thềm Lục Địa
Thềm lục địa là phần kéo dài tự nhiên của lãnh thổ đất liền ra ngoài lãnh hải, cho đến bờ ngoài của rìa lục địa hoặc đến 200 hải lý tính từ đường cơ sở, trong trường hợp bờ ngoài của rìa lục địa ở khoảng cách gần hơn.
Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với thềm lục địa cho mục đích thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên, bao gồm:
- Tài nguyên khoáng sản ở đáy biển và lòng đất dưới đáy biển.
- Các loài sinh vật “ít di chuyển” – tức là các loài sinh vật sống dưới đáy biển hoặc bám chặt vào đáy biển trong suốt vòng đời của chúng.
6. Vùng Biển Quốc Tế
Vùng biển quốc tế là vùng biển nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của bất kỳ quốc gia ven biển nào. Vùng biển quốc tế được xem là di sản chung của nhân loại, và mọi quốc gia đều có quyền tự do sử dụng vùng biển này trên cơ sở bình đẳng, bao gồm các quyền tự do:
- Hàng hải.
- Hàng không.
- Đặt cáp ngầm và đường ống dẫn.
- Đánh bắt cá.
- Nghiên cứu khoa học biển.
7. Đáy Biển Quốc Tế
Đáy biển quốc tế (khu vực) là phần đáy biển và lòng đất dưới đáy biển nằm ngoài giới hạn của quyền tài phán quốc gia. Đáy biển quốc tế được xem là di sản chung của nhân loại và được quản lý bởi Cơ quan Đáy Biển Quốc Tế (ISA) theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982.
Kết Luận
Việc hiểu rõ về 7 vùng biển theo Luật biển 1982 là vô cùng quan trọng, không chỉ đối với các quốc gia ven biển mà còn đối với cộng đồng quốc tế. Việc phân định rõ ràng các vùng biển giúp tránh xung đột, tranh chấp về chủ quyền biển đảo, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và sử dụng tài nguyên biển một cách bền vững, vì lợi ích chung của toàn nhân loại.
Câu hỏi thường gặp
1. Quốc gia ven biển có quyền gì đối với vùng đặc quyền kinh tế?
Quốc gia ven biển có quyền chủ quyền đối với việc khai thác, bảo tồn và quản lý các tài nguyên thiên nhiên trong vùng đặc quyền kinh tế.
2. Tàu thuyền nước ngoài có được tự do đi lại trong vùng lãnh hải của một quốc gia hay không?
Tàu thuyền nước ngoài được hưởng quyền đi qua không gây hại trong vùng lãnh hải của một quốc gia ven biển.
3. Vùng biển quốc tế được quản lý bởi quốc gia nào?
Vùng biển quốc tế không thuộc quyền quản lý của bất kỳ quốc gia nào và được xem là di sản chung của nhân loại.
4. Thềm lục địa kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý?
Thềm lục địa kéo dài tối đa 200 hải lý tính từ đường cơ sở, hoặc xa hơn nếu đáp ứng các điều kiện địa chất và địa mạo nhất định.
5. Đâu là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất về luật biển?
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS) là cơ sở pháp lý quốc tế quan trọng nhất về luật biển.
Bạn có thể quan tâm
- Bản đồ biển Việt Nam theo luật pháp quốc tế
- Luật thuế thu nhập cá nhân hợp nhất
- Báo pháp luật bà rịa vũng tàu
Liên hệ
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0903883922, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.