Các Từ về Luật Sư trong Tiếng Anh
Ngành luật, đặc biệt là luật trò chơi điện tử, sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành. Việc nắm vững Các Từ Về Luật Sư Trong Tiếng Anh là chìa khóa để hiểu rõ các văn bản pháp lý, giao tiếp hiệu quả với các chuyên gia và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách toàn diện các từ vựng tiếng Anh liên quan đến luật sư, cùng với giải thích và ví dụ cụ thể.
Luật sư trong tiếng Anh được gọi là “lawyer”. Tuy nhiên, có rất nhiều từ khác để chỉ những người thực hành luật với chuyên môn và vai trò khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ này là rất quan trọng. Ngay từ đầu, việc phân biệt các thuật ngữ này sẽ giúp bạn định hình rõ hơn về lĩnh vực luật mà bạn quan tâm. bầu dồn phiếu theo luật doanh nghiệp 2014 cũng là một khía cạnh cần tìm hiểu nếu bạn muốn nắm rõ luật doanh nghiệp.
Các Chức Danh Luật Sư Phổ Biến trong Tiếng Anh
Attorney
“Attorney” là một thuật ngữ chung chỉ người được ủy quyền đại diện cho người khác trong các vấn đề pháp lý. Từ này thường được sử dụng thay thế cho “lawyer” ở Mỹ. Ví dụ: “The attorney argued the case effectively in court.” (Luật sư đã tranh luận vụ án hiệu quả tại tòa án).
Solicitor
“Solicitor” thường được sử dụng ở Anh và một số nước thuộc Khối Thịnh vượng chung. Họ thường tư vấn pháp lý, soạn thảo tài liệu và đại diện cho khách hàng trong các giao dịch ngoài tòa án. Ví dụ: “The solicitor prepared the contract for the sale of the property.” (Luật sư đã chuẩn bị hợp đồng bán tài sản).
Barrister
Cũng được sử dụng chủ yếu ở Anh, “Barrister” là luật sư chuyên tranh luận tại tòa án. Họ nhận vụ án từ solicitor và đại diện cho khách hàng trước thẩm phán. Ví dụ: “The barrister presented a compelling argument to the jury.” (Luật sư đã trình bày một lập luận thuyết phục cho bồi thẩm đoàn).
Counsel
“Counsel” là một thuật ngữ trang trọng để chỉ luật sư hoặc nhóm luật sư đại diện cho một bên trong một vụ án. Ví dụ: “The counsel for the defense objected to the admissibility of the evidence.” (Luật sư bào chữa phản đối việc chấp nhận bằng chứng).
Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành Khác
Jurisdiction
“Jurisdiction” đề cập đến phạm vi quyền hạn của một tòa án hoặc cơ quan pháp lý. Ví dụ: “The court lacked jurisdiction to hear the case.” (Tòa án không có thẩm quyền xét xử vụ án). các công ty luật tại tphcm có thể giúp bạn tìm hiểu thêm về phạm vi hoạt động của họ.
Litigation
“Litigation” là quá trình giải quyết tranh chấp thông qua hệ thống tòa án. Ví dụ: “The company decided to pursue litigation to recover its losses.” (Công ty quyết định theo đuổi kiện tụng để thu hồi khoản lỗ).
Statute
“Statute” là một luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp. Ví dụ: “The new statute prohibits the sale of certain products.” (Luật mới cấm bán một số sản phẩm nhất định). Việc hiểu rõ các statute là rất quan trọng, ví dụ như luật thuế thu nhập cá nhân 2020.
Precedent
“Precedent” là một quyết định của tòa án trước đó được sử dụng làm hướng dẫn cho các vụ án tương tự trong tương lai. Ví dụ: “The judge relied on precedent in making his decision.” (Thẩm phán dựa vào tiền lệ khi đưa ra quyết định). Tìm hiểu về các tiền lệ pháp lý có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách luật được áp dụng. Có thể bạn cũng quan tâm đến 95 2015 qh13 luật dân sự để hiểu rõ hơn về luật dân sự.
Kết luận
Nắm vững các từ về luật sư trong tiếng Anh là bước đầu tiên quan trọng để hiểu rõ hệ thống pháp lý và ngành luật nói chung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ quan trọng và giúp bạn tự tin hơn khi tìm hiểu về luật, đặc biệt là luật trò chơi điện tử.
FAQ
- Sự khác biệt giữa “lawyer” và “attorney” là gì?
- “Solicitor” và “barrister” có vai trò gì trong hệ thống pháp lý Anh?
- “Jurisdiction” có nghĩa là gì trong bối cảnh pháp lý?
- “Litigation” là gì và khi nào nó được sử dụng?
- “Statute” và “precedent” có liên quan như thế nào?
- Làm thế nào để tìm thêm thông tin về các thuật ngữ pháp lý tiếng Anh?
- Tôi có thể tìm các công ty luật uy tín ở đâu?
Các tình huống thường gặp câu hỏi.
Một số tình huống thường gặp câu hỏi về các thuật ngữ luật sư trong tiếng Anh bao gồm việc tìm hiểu về các loại luật sư khác nhau, phân biệt giữa các vai trò của họ trong hệ thống pháp lý, và hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong các văn bản pháp lý. Ví dụ, bạn có thể cần tìm hiểu về sự khác biệt giữa luật sư bào chữa và luật sư công tố, hoặc tìm hiểu về ý nghĩa của các thuật ngữ như “habeas corpus” hoặc “mens rea.” soạn bài luật tục xưa của người ê đê có thể là một ví dụ về việc tìm hiểu luật tục.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề liên quan đến luật trên website Luật Game. Một số bài viết gợi ý bao gồm: “Bầu dồn phiếu theo luật doanh nghiệp 2014”, “Các công ty luật tại TP.HCM”, và “Luật thuế thu nhập cá nhân 2020”.
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0903883922, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.