Câu hỏi trắc nghiệm Luật Bảo hiểm Xã hội 2014: Kiểm tra kiến thức của bạn
Luật Bảo hiểm Xã hội 2014 là văn bản pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của người lao động trong các vấn đề liên quan đến bảo hiểm xã hội. Để giúp bạn nắm vững những quy định của luật và tự đánh giá kiến thức của mình, bài viết này cung cấp bộ câu hỏi trắc nghiệm bao quát nhiều khía cạnh của Luật Bảo hiểm Xã hội 2014.
Phần 1: Câu hỏi trắc nghiệm về đối tượng áp dụng và quyền lợi của người lao động
1. Đối tượng nào sau đây thuộc diện bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội theo Luật Bảo hiểm Xã hội 2014?
a) Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn từ đủ 3 tháng trở lên.
b) Người lao động là công chức, viên chức.
c) Người lao động là cán bộ, công chức, viên chức đang hưởng lương hưu.
d) Cả a) và b) đều đúng.
Đáp án: d) Cả a) và b) đều đúng.
2. Người lao động được hưởng chế độ thai sản trong bao nhiêu tháng theo quy định của Luật Bảo hiểm Xã hội 2014?
a) 4 tháng
b) 5 tháng
c) 6 tháng
d) 7 tháng
Đáp án: c) 6 tháng
3. Mức hưởng bảo hiểm thất nghiệp được tính dựa trên yếu tố nào sau đây?
a) Mức lương đóng bảo hiểm thất nghiệp.
b) Thời gian đóng bảo hiểm thất nghiệp.
c) Khu vực làm việc của người lao động.
d) Cả a), b) và c) đều đúng.
Đáp án: d) Cả a), b) và c) đều đúng.
Phần 2: Câu hỏi trắc nghiệm về trách nhiệm của người sử dụng lao động
4. Người sử dụng lao động có trách nhiệm gì đối với người lao động tham gia bảo hiểm xã hội?
a) Khai trình và đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ, đúng hạn cho người lao động.
b) Cấp sổ bảo hiểm xã hội cho người lao động.
c) Thông báo cho người lao động về các chế độ bảo hiểm xã hội.
d) Tất cả các đáp án trên.
Đáp án: d) Tất cả các đáp án trên.
5. Trường hợp người sử dụng lao động không đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động thì sẽ bị xử lý như thế nào?
a) Phạt tiền.
b) Buộc phải đóng bù số tiền bảo hiểm xã hội đã chậm đóng và tiền lãi.
c) Khởi tố hình sự trong một số trường hợp.
d) Cả a), b) và c) đều đúng.
Đáp án: d) Cả a), b) và c) đều đúng.
6. Người sử dụng lao động có được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động đang trong thời gian nghỉ thai sản không?
a) Có
b) Không
Đáp án: b) Không
Phần 3: Câu hỏi trắc nghiệm về thủ tục giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội
7. Người lao động cần chuẩn bị những giấy tờ gì để làm thủ tục hưởng chế độ ốm đau?
a) Sổ bảo hiểm xã hội.
b) Giấy chứng nhận nghỉ việc hưởng bảo hiểm xã hội.
c) Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân.
d) Cả a), b) và c) đều đúng.
Đáp án: d) Cả a), b) và c) đều đúng.
8. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động?
a) Ủy ban nhân dân cấp xã.
b) Bảo hiểm xã hội cấp huyện/quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.
c) Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
d) Tất cả đáp án trên.
Đáp án: b) Bảo hiểm xã hội cấp huyện/quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh.
Kết luận
Bài viết đã cung cấp bộ câu hỏi trắc nghiệm về Luật Bảo hiểm Xã hội 2014, giúp bạn tự đánh giá kiến thức của mình. Việc nắm vững các quy định của luật không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn giúp người sử dụng lao động thực hiện đúng trách nhiệm của mình.
FAQ
1. Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về Luật Bảo hiểm Xã hội 2014 ở đâu?
Bạn có thể tham khảo Luật Bảo hiểm Xã hội 2014 trên trang web của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc liên hệ với cơ quan Bảo hiểm xã hội gần nhất để được tư vấn cụ thể.
2. Trường hợp tôi bị mất sổ bảo hiểm xã hội thì cần làm gì?
Bạn cần liên hệ với cơ quan Bảo hiểm xã hội nơi bạn đã đóng bảo hiểm xã hội lần cuối để được cấp lại sổ bảo hiểm xã hội.
Bạn cần hỗ trợ pháp lý về Luật Bảo hiểm Xã hội?
Liên hệ ngay với Luật Game để được tư vấn bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm:
- Số Điện Thoại: 0903883922
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.
Luật Game – Đồng hành cùng bạn trong thế giới pháp lý!