Hôn Nhân Và Pháp Luật là hai khái niệm gắn bó chặt chẽ với nhau. Bên cạnh khía cạnh tình cảm, hôn nhân còn là một ràng buộc pháp lý, mang đến cho vợ chồng những quyền lợi và trách nhiệm nhất định. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về luật hôn nhân gia đình, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của bản thân khi bước vào cuộc sống hôn nhân.
Khái niệm Hôn nhân theo Luật pháp
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, hôn nhân là sự liên kết tự nguyện giữa một nam và một nữ, đã thành niên, có đủ năng lực hành vi dân sự, nhằm xây dựng gia đình.
Hợp đồng hôn nhân
Các Nguyên tắc Cơ bản của Luật Hôn nhân
Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam dựa trên những nguyên tắc cơ bản sau:
- Tự nguyện kết hôn: Cả hai bên nam, nữ đều phải tự nguyện kết hôn với nhau, không bị ép buộc, lừa dối hay cưỡng ép.
- Chung thủy, một vợ một chồng: Hôn nhân theo luật pháp Việt Nam là mối quan hệ một vợ một chồng. Việc kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác khi đang còn ràng buộc bởi hôn nhân hiện tại là vi phạm pháp luật.
- Bình đẳng giữa vợ và chồng: Vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong mọi mặt của đời sống hôn nhân, gia đình.
- Tôn trọng quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, chồng và con: Mọi quyết định trong gia đình cần được thảo luận và thống nhất trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, đảm bảo quyền lợi cho tất cả các thành viên.
Điều kiện Kết hôn Theo Pháp luật
Để được pháp luật công nhận là vợ chồng hợp pháp, các cặp đôi cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện kết hôn sau:
- Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo quy định của Luật này về điều kiện kết hôn: Điều này bao gồm việc kết hôn giữa một nam và một nữ, không phân biệt dân tộc, tôn giáo, thành phần xuất thân, địa vị xã hội.
- Nam, nữ kết hôn với nhau phải tự nguyện, tiến hành đăng ký kết hôn và được cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký kết hôn: Việc kết hôn phải được thực hiện dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên, đồng thời phải tuân thủ đầy đủ các thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật.
- Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên: Đây là độ tuổi kết hôn được pháp luật quy định.
- Không bị mất năng lực hành vi dân sự: Cả hai bên nam nữ đều phải có đủ năng lực hành vi dân sự để hiểu rõ ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc kết hôn.
- Không trong thời gian bị cấm kết hôn theo quy định tại Điều 8 của Luật này: Các trường hợp bị cấm kết hôn bao gồm kết hôn giả tạo, kết hôn cận huyết thống, người đã có vợ hoặc chồng kết hôn với người khác, v.v.
Quyền và Nghĩa vụ của Vợ Chồng
Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc tạo dựng đời sống vật chất và tinh thần cho gia đình, cụ thể:
- Quyền và nghĩa vụ về nhân thân: Vợ chồng có quyền bình đẳng trong việc lựa chọn nơi cư trú, quyết định về việc sinh con, kế hoạch hóa gia đình, cùng nhau chăm sóc, nuôi dạy con cái,…
- Quyền và nghĩa vụ về tài sản: Vợ chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung, tài sản riêng trong hôn nhân.
- Quyền yêu cầu tòa án giải quyết: Khi có tranh chấp liên quan đến hôn nhân và gia đình, vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết.
Ly hôn
Ly hôn là việc chấm dứt quan hệ vợ chồng theo bản án ly hôn của Tòa án.
Ly hôn
Các trường hợp được yêu cầu ly hôn:
- Vợ, chồng có thể thỏa thuận với nhau về việc ly hôn.
- Vợ, chồng yêu cầu ly hôn mà không thỏa thuận được với nhau về việc ly hôn, nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây:
- Mục đích hôn nhân không đạt được, đời sống chung không thể kéo dài, tình cảm vợ chồng không còn.
- Một bên bị bệnh hiểm nghèo, mắc bệnh tâm thần hoặc mắc một bệnh nào khác mà đã được điều trị nhưng theo kết luận của Hội đồng giám định y khoa thì không còn khả năng phục hồi, nếu việc tiếp tục chung sống gây khó khăn quá lớn cho vợ, chồng và con.
- Một bên bị Tòa án tuyên bố là mất tích.
- Một bên có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng, con.
- Một bên sống chung với người khác như vợ chồng.
Kết luận
Hiểu rõ về hôn nhân và pháp luật là điều vô cùng cần thiết, giúp các cặp đôi xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững. Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về luật hôn nhân gia đình tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
1. Tôi có thể kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam được không?
2. Thủ tục đăng ký kết hôn được thực hiện như thế nào?
3. Tài sản chung của vợ chồng bao gồm những gì?
4. Trường hợp nào được coi là bạo lực gia đình?
5. Tôi có thể tìm hiểu thông tin về luật hôn nhân ở đâu?
Bạn muốn tìm hiểu thêm về:
Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể về luật hôn nhân gia đình, vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0903883922
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: Đoàn Thị Điểm, An Lộc, Bình Long, Bình Phước, Việt Nam.